Bài viết này nhằm mục đích mang đến kiến thức về tài chính để giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro trong các quyết định đầu tư của mình. Chúng tôi hy vọng mang tới được những thông tin chính xác và đáng tin cậy về các khái niệm, phương pháp và công cụ quản lý tài chính, từ việc hiểu rõ về các loại tài sản đầu tư đến cách phân bổ danh mục đầu tư và xây dựng chiến lược đầu tư.
Bằng cách tận dụng kiến thức này, nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định thông minh, dựa trên dữ liệu và phân tích, nhằm giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận trong hành trình đầu tư của mình.
Alternative Investment | Đầu tư thay thế, là việc đầu tư vào các tài sản không phải là truyền thống như bất động sản, hàng nghìn tỉ, hoặc nghệ thuật. |
Annuity | Hợp đồng trả lãi suất hàng năm, là một loại hợp đồng bảo hiểm mà người mua trả một khoản tiền cho một công ty bảo hiểm và sau đó nhận lại một lượng tiền thường xuyên sau một thời gian nhất định. |
Arbitrage | Giao dịch lợi nhuận hóa khác biệt giá, là việc mua và bán cùng một tài sản hoặc hợp đồng trên các thị trường khác nhau để tận dụng các khác biệt giá. |
Asset Allocation | Phân bổ tài sản, là quá trình phân bổ vốn đầu tư vào các lớp tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, và tiền mặt để đạt được một mức độ rủi ro và lợi nhuận mong muốn. |
Asset Management | Quản lý tài sản, là việc quản lý các tài sản đầu tư của cá nhân hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu tài chính. |
Bankruptcy | Phá sản, là tình trạng một cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể trả nợ cho các chủ nợ của mình và yêu cầu bảo vệ pháp lý. |
Basis | Cơ sở, là giá mua hoặc giá gốc của một tài sản, thường được sử dụng để tính thuế lợi nhuận hoặc lỗ. |
Bear Market | Thị trường gấu, là thị trường trong đó giá cổ phiếu giảm liên tục trong một khoảng thời gian định sẵn. |
Blue Chip Stocks | Cổ phiếu blue chip, là cổ phiếu của các công ty lớn, ổn định và có uy tín. |
Bond | Trái phiếu, là một loại giấy nợ mà người mua trả tiền cho người phát hành theo một tỉ lệ lãi suất nhất định. |
Bond | Trái phiếu, là một loại giấy nợ mà người mua trả tiền cho người phát hành theo một tỉ lệ lãi suất nhất định. |
Bull Market | Thị trường bò, là thị trường trong đó giá cổ phiếu tăng liên tục trong một khoảng thời gian định sẵn. |
Bullion | Kim loại quý, là vàng, bạc hoặc kim loại khác được đúc thành thanh để dùng làm tài sản đầu tư. |
Capital Gain | Lợi nhuận từ tài sản, là sự tăng giá trị của một tài sản so với giá mua ban đầu khi bán. |
Cash Flow | Dòng tiền, là lượng tiền mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân nhận được hoặc chi ra trong một khoảng thời gian nhất định. |
Commission | Hoa hồng giao dịch, là phí được trả cho một người môi giới hoặc một sàn giao dịch để thực hiện một giao dịch mua bán. |
Commodities | Hàng hóa, là các sản phẩm hoặc tài sản cơ bản được sử dụng để sản xuất hàng hóa khác hoặc tiêu thụ trực tiếp. |
Compound Interest | Lãi kép, là lợi nhuận được tính dựa trên cả số tiền gốc và lãi suất đã được tính trước đó. |
Credit Rating | Xếp hạng tín dụng, là một đánh giá về khả năng của một người vay hoặc một tổ chức trả nợ dựa trên lịch sử tín dụng và các yếu tố tài chính khác. |
Credit Score | Điểm tín dụng, là một con số phản ánh khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức trả nợ, thường được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng. |
Diversification | Đa dạng hóa, là việc phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro. |
Dividend | Cổ tức, là phần của lợi nhuận của một công ty được trả cho cổ đông trong số cổ tức tiền mặt hoặc cổ tức cổ phiếu. |
Earnings Per Share (EPS) | Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, là lợi nhuận của một công ty chia cho số lượng cổ phiếu cổ tức trong tình hình thị trường nhất định. |
Equity | Vốn chủ sở hữu, là giá trị ròng của một tài sản sau khi trừ đi tất cả các nợ. |
ETF (Exchange-Traded Fund) | Quỹ giao dịch trên sàn, là một quỹ đầu tư được giao dịch trên sàn chứng khoán tương tự như cổ phiếu. |
Exchange Rate | Tỷ giá hối đoái, là tỷ lệ trao đổi giữa hai loại tiền tệ khác nhau. |
Financial Advisor | Cố vấn tài chính, là một chuyên gia cung cấp các lời khuyên về đầu tư và quản lý tài chính. |
Futures Contract | Hợp đồng tương lai, là một hợp đồng mua bán tài sản tại một giá nhất định trong tương lai. |
Hedge Fund | Quỹ cơ hội, là một quỹ đầu tư tư nhân có mục tiêu sinh lợi cao và rủi ro cao. |
Index Fund | Quỹ chỉ số, là một quỹ đầu tư mà mục tiêu là theo dõi và sao chép hiệu suất của một chỉ số thị trường nhất định. |
Inflation | Lạm phát, là sự tăng giá cả trung bình của hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. |
Initial Public Offering (IPO) | Đợt phát hành công cộng đầu tiên, là quá trình mà một công ty lần đầu tiên bán cổ phiếu của mình cho công chúng trên thị trường chứng khoán. |
Interest Rate | Lãi suất, là tỷ lệ phần trăm mà một ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng trả cho một khoản vay hoặc tiền gửi. |
Intrinsic Value | Giá trị nội tại, là giá trị thực sự của một tài sản hoặc cổ phiếu dựa trên các yếu tố cơ bản của nó. |
Investment | Đầu tư, là việc sử dụng tiền hoặc tài sản để mua một tài sản với hy vọng thu nhập hoặc lợi nhuận trong tương lai. |
Leverage | Đòn bẩy, là việc sử dụng vốn vay để tăng lợi nhuận hoặc rủi ro đối với một đầu tư. |
Liquidity | Thanh khoản, là khả năng của một tài sản được chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng và với giá trị gần như không thay đổi. |
Market Capitalization | Vốn hóa thị trường, là giá thị trường của một công ty tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu cổ tức của công ty với giá cổ phiếu hiện tại. |
Market Order | Lệnh thị trường, là một lệnh mua hoặc bán được thực hiện ngay lập tức với giá thị trường hiện tại. |
Maturity Date | Ngày đáo hạn, là ngày mà một hợp đồng tài chính như trái phiếu hoặc hợp đồng tương lai hết hạn và trở nên có giá trị. |
Mutual Fund | Quỹ tương hỗ, là một quỹ đầu tư được tạo ra bằng cách thu thập tiền từ nhiều nhà đầu tư để mua một loạt các tài sản khác nhau. |
Net Worth | Giá trị tài sản ròng, là tổng giá trị của tất cả các tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức trừ đi tổng giá trị của tất cả các nợ. |
Option | Quyền chọn, là một hợp đồng mà một bên (người mua quyền chọn) có quyền mua hoặc bán một tài sản từ một bên khác (người bán quyền chọn) |
Over-the-Counter (OTC) | Giao dịch ngoại vi, là một giao dịch không được thực hiện trên một sàn giao dịch chính thức mà thay vào đó được thực hiện trực tiếp giữa các bên. |
P/E Ratio (Price-to-Earnings Ratio) | Tỷ lệ giá trị thị trường trên lợi nhuận, là một chỉ số đo lường mức định giá của một cổ phiếu so với lợi nhuận mỗi cổ phiếu. |
Portfolio Manager | Quản lý danh mục đầu tư, là người chịu trách nhiệm quản lý và quản lý một danh mục đầu tư. |
Portfolio | Bộ sưu tập đầu tư, là tập hợp các tài sản đầu tư của một cá nhân hoặc tổ chức. |
Preferred Stock | Cổ phiếu ưu tiên, là một loại cổ phiếu có ưu tiên về việc nhận cổ tức và quyền lợi khác so với cổ phiếu thông thường. |
Price-Earnings Ratio (P/E Ratio) | Tỷ lệ giá trị thị trường trên lợi nhuận, là một chỉ số đo lường mức định giá của một cổ phiếu so với lợi nhuận mỗi cổ phiếu. |
Principal | Số tiền gốc, là số tiền ban đầu được đầu tư hoặc vay. |
Private Equity | Vốn tư nhân, là vốn đầu tư vào các công ty không niêm yết trên thị trường chứng khoán công cộng. |
Profit Margin | Biên lợi nhuận, là phần trăm lợi nhuận gộp hoặc lợi nhuận ròng so với doanh thu. |
Real Estate Investment Trust (REIT) | Quỹ đầu tư bất động sản, là một quỹ đầu tư sở hữu, vận hành hoặc tài trợ bất động sản để tạo ra thu nhập cho nhà đầu tư. |
Return on Investment (ROI) | Tỷ suất lợi nhuận đầu tư, là tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được từ một đầu tư và chi phí hoặc vốn đầu tư ban đầu. |
Return | Lợi nhuận, là số tiền hoặc tỷ lệ thu được từ một đầu tư hoặc kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định. |
Risk Management | Quản lý rủi ro, là việc đánh giá và điều chỉnh rủi ro trong một cách tổ chức để giảm thiểu tác động tiêu cực đến mục tiêu đầu tư. |
Roth IRA | Tài khoản hưu trí Roth IRA, là một loại tài khoản hưu trí mà các đóng góp được thực hiện bằng tiền sau thuế. |
Securities | Chứng khoán, là tài sản tài chính có giá trị thương mại như cổ phiếu, trái phiếu, hoặc quỹ đầu tư. |
Short Selling | Bán rượu cốt, là một chiến lược đầu tư mà người đầu tư bán một tài sản mà họ không sở hữu với hy vọng mua lại nó ở mức giá thấp hơn sau đó. |
Short-Term Investment | Đầu tư ngắn hạn, là việc đầu tư vào các tài sản hoặc quỹ mà dự kiến sẽ sinh lời trong khoảng thời gian ngắn, thường ít hơn một năm. |
Spread | Khoảng cách giữa giá mua và giá bán của một tài sản hoặc cổ phiếu, thường được sử dụng để đo lường tính thanh khoản. |
Stock Exchange | Sàn giao dịch chứng khoán, là một tổ chức hoặc hệ thống nơi các cổ phiếu và các loại tài sản tài chính khác được mua bán. |
Stock Split | Chia cổ phiếu, là quá trình chia nhỏ số lượng cổ phiếu hiện có của một công ty thành nhiều cổ phiếu mới, giảm giá của mỗi cổ phiếu. |
Taxable Income | Thu nhập chịu thuế, là tổng thu nhập được tính trước thuế mà cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả thuế. |
Tax-Deferred | Trì hoãn thuế, là việc hoãn lại việc thanh toán thuế đến một thời điểm sau, thường áp dụng trong các loại tài khoản hưu trí. |
Term Life Insurance | Bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn, là một loại bảo hiểm mà người mua trả tiền mỗi năm trong một khoảng thời gian nhất định để nhận một khoản bảo hiểm khi chết. |
Time Horizon | Ngày đến hạn, là khoảng thời gian mà một nhà đầu tư dự định giữ một đầu tư trước khi rút lại tiền hoặc chuyển đổi nó sang một loại đầu tư khác. |
Time Value of Money | Giá trị thời gian của tiền, là khái niệm cho thấy một đồng tiền ngày nay có giá trị cao hơn so với một đồng tiền trong tương lai vì khả năng sinh lời hoặc chi phí. |
Treasury Bond | Trái phiếu Chính phủ, là trái phiếu phát hành bởi Chính phủ liên bang, thường có maturities lâu dài và được coi là một tài sản an toàn. |
Underwriting | Việc bảo lãnh, là quá trình một tổ chức tài chính cam kết mua hết hoặc một phần của một loạt các chứng khoán mới phát hành và bán chúng cho công chúng. |
Venture Capital | Vốn rủi ro, là vốn đầu tư được cung cấp cho các doanh nghiệp mới và tăng trưởng có tiềm năng cao, thường trong giai đoạn sớm của phát triển. |
Volatility Index (VIX) | Chỉ số biến động, là một chỉ số thị trường đo lường mức độ biến động kỳ vọng của thị trường chứng khoán. |
Volatility | Biến động giá, là mức độ dao động của giá cổ phiếu hoặc thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. |
Warrant | Giấy chứng nhận quyền mua cổ phiếu, là một loại giấy chứng nhận cho phép chủ sở hữu mua cổ phiếu của công ty phát hành với giá cố định trong một khoảng thời gian nhất định. |
Yield Curve | Đường cong lợi suất, là biểu đồ minh họa mối quan hệ giữa lãi suất và thời hạn của các trái phiếu cùng loại nhưng có thời gian đáo hạn khác nhau. |
Yield | Lợi tức, là tỷ lệ giữa lợi nhuận hoặc cổ tức được nhận và giá trị ban đầu của đầu tư. |
Zero-Coupon Bond | Trái phiếu không lãi suất, là một loại trái phiếu mà không trả lãi suất trong suốt thời gian giữ nó, nhưng được mua với một giá giảm để đạt được giá trị đến hạn. |